Some examples of word usage: attentions
1. Please pay attention to the instructions given by the teacher.
Vui lòng chú ý đến hướng dẫn từ giáo viên.
2. The student's lack of attention in class is affecting their grades.
Sự thiếu chú ý của học sinh trong lớp đang ảnh hưởng đến điểm số của họ.
3. The company is offering a reward for anyone who can bring attention to their new product.
Công ty đang tặng thưởng cho ai có thể thu hút sự chú ý đến sản phẩm mới của họ.
4. It's important to give equal attention to all aspects of your life, not just work.
Quan trọng phải chú ý đến tất cả các khía cạnh của cuộc sống, không chỉ làm việc.
5. The singer captivated the audience's attention with her powerful performance.
Ca sĩ đã thu hút sự chú ý của khán giả bằng màn trình diễn mạnh mẽ của mình.
6. The doctor urged the patient to seek medical attention immediately for their symptoms.
Bác sĩ khuyến khích bệnh nhân nên đi kiểm tra y tế ngay lập tức vì triệu chứng của họ.