1. The notary public serves as the attestor for the signing of legal documents.
Dịch: Notary công cộng đóng vai trò là người chứng thực cho việc ký kết tài liệu pháp lý.
2. The witness acted as the attestor of the defendant's alibi in court.
Dịch: Người chứng kiến đã đóng vai trò là người chứng thực cho lời biện hộ của bị cáo trong phiên tòa.
3. The bank requires an attestor to verify the authenticity of the customer's signature on the check.
Dịch: Ngân hàng yêu cầu một người chứng thực để xác minh tính xác thực của chữ ký của khách hàng trên chi phiếu.
4. The attestor confirmed that the contract had been signed by both parties.
Dịch: Người chứng thực đã xác nhận rằng hợp đồng đã được ký bởi cả hai bên.
5. The notary acted as the attestor for the property transfer agreement.
Dịch: Notary đã đóng vai trò là người chứng thực cho hợp đồng chuyển nhượng tài sản.
6. The attestor's signature on the document provides proof of its authenticity.
Dịch: Chữ ký của người chứng thực trên tài liệu cung cấp bằng chứng về sự xác thực của nó.
An attestor antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with attestor, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của attestor