Some examples of word usage: attractions
1. The city boasts many attractions, including museums, parks, and historic landmarks.
Thành phố này có nhiều điểm thu hút, bao gồm các bảo tàng, công viên và các di tích lịch sử.
2. The theme park is one of the most popular attractions in the area.
Công viên giải trí là một trong những điểm thu hút phổ biến nhất trong khu vực.
3. Tourists flock to the beach each year to enjoy its natural attractions.
Du khách kéo đến bãi biển mỗi năm để thưởng thức các điểm thu hút tự nhiên của nó.
4. The city's nightlife is one of its main attractions for young people.
Cuộc sống về đêm của thành phố là một trong những điểm thu hút chính cho giới trẻ.
5. The new shopping mall has become a popular attraction for shoppers.
Trung tâm mua sắm mới đã trở thành một điểm thu hút phổ biến đối với người mua sắm.
6. The mountain range is known for its breathtaking natural attractions.
Dãy núi được biết đến với các điểm thu hút tự nhiên tuyệt vời của nó.