Some examples of word usage: audiences
1. The movie received rave reviews from audiences all over the world.
- Bộ phim nhận được những đánh giá tích cực từ khán giả trên toàn thế giới.
2. The band's music appeals to a wide range of audiences.
- Âm nhạc của nhóm nhạc hấp dẫn đến một loạt khán giả rộng lớn.
3. The comedian had the audience in stitches with his hilarious jokes.
- Người hài kịch đã khiến khán giả cười nghiêng ngả với những câu chuyện hài hước của mình.
4. The play was a hit with audiences of all ages.
- Vở kịch đã được khán giả ở mọi lứa tuổi đón nhận nồng nhiệt.
5. The author's latest book has been well-received by audiences and critics alike.
- Cuốn sách mới nhất của tác giả đã được cả khán giả và các nhà phê bình đánh giá cao.
6. The concert was a huge success, with audiences cheering and applauding throughout the performance.
- Buổi hòa nhạc đã thành công lớn, với khán giả reo hò và vỗ tay suốt suất biểu diễn.