Some examples of word usage: authoress
1. The authoress was known for her gripping mystery novels.
- Người viết nữ nổi tiếng với những cuốn tiểu thuyết hấp dẫn của mình.
2. The authoress published her first book when she was only 25 years old.
- Người viết nữ đã xuất bản cuốn sách đầu tiên của mình khi mới 25 tuổi.
3. Many people admire the authoress for her unique writing style.
- Nhiều người ngưỡng mộ người viết nữ vì phong cách viết độc đáo của cô.
4. The authoress won numerous awards for her contributions to literature.
- Người viết nữ đã giành nhiều giải thưởng vì những đóng góp của mình cho văn học.
5. Critics praised the authoress for her ability to create complex characters.
- Các nhà phê bình ca ngợi người viết nữ vì khả năng tạo ra những nhân vật phức tạp.
6. The authoress is currently working on her next novel, which is highly anticipated by her fans.
- Người viết nữ hiện đang làm việc cho cuốn tiểu thuyết tiếp theo của mình, mà được fan hâm mộ mong đợi.