Some examples of word usage: avariciously
1. The businessman avariciously hoarded his wealth, refusing to share it with anyone else.
(Ông chủ kinh doanh ham tiền gom tài sản của mình, từ chối chia sẻ với bất kỳ ai khác.)
2. She avariciously eyed the expensive jewelry in the store window, longing to possess it.
(Cô ấy nhìn chăm chú vào những món trang sức đắt tiền trong cửa hàng, ao ước sở hữu chúng.)
3. The politician avariciously accepted bribes in exchange for political favors.
(Chính trị gia tham lam chấp nhận hối lộ để đổi lấy những ưu đãi chính trị.)
4. The landlord avariciously raised the rent prices, causing hardship for his tenants.
(Chủ nhà tham lam tăng giá thuê, gây khó khăn cho người thuê nhà của mình.)
5. The avariciously ambitious CEO was willing to do anything to climb to the top of the corporate ladder.
(Tổng giám đốc tham lam và tham vọng này sẵn lòng làm bất cứ điều gì để leo lên đỉnh cao của thang lịch sử công ty.)
6. The avariciously greedy thief stole from the poor and vulnerable without remorse.
(Tên trộm tham lam và háo hức này đánh cắp từ những người nghèo và yếu đuối mà không hề hối hận.)