Some examples of word usage: backcross
1. The breeder decided to backcross the new strain of corn with the original variety to maintain its desirable traits.
(người nuôi cây trồng quyết định lai lại giống lúa mới với giống gốc để duy trì các đặc tính mong muốn của nó.)
2. It is important to backcross the hybrid tomato plants with the parent varieties to ensure genetic stability.
(Quan trọng để lai lại các cây cà chua lai với các giống cha mẹ để đảm bảo ổn định gen.)
3. The farmer has been backcrossing his livestock for generations to improve their productivity and health.
(Nông dân đã lai lại đàn gia súc của mình qua các thế hệ để cải thiện năng suất và sức khỏe của chúng.)
4. Researchers are conducting a backcross experiment to reintroduce a gene for disease resistance into the crop.
(Các nhà nghiên cứu đang tiến hành một thí nghiệm lai lại để đưa gen kháng bệnh trở lại vào cây trồng.)
5. The backcrossing process can be time-consuming, but it is necessary to preserve the desired traits in the plants.
(Quá trình lai lại có thể tốn thời gian, nhưng nó là cần thiết để bảo tồn các đặc tính mong muốn trong cây trồng.)
6. Breeders often use backcrossing as a tool to introduce specific traits into a new variety of fruit.
(Người nuôi giống thường sử dụng lai lại như một công cụ để đưa các đặc tính cụ thể vào một giống mới của trái cây.)