Some examples of word usage: background
1. She has a strong background in finance and accounting.
- Cô ấy có nền tảng vững chắc về tài chính và kế toán.
2. The painting's background was filled with vibrant colors.
- Nền tranh đã được lấp đầy bởi những màu sắc sống động.
3. He comes from a multicultural background, which has shaped his perspective on the world.
- Anh ấy đến từ một nền văn hóa đa dạng, đã định hình quan điểm của anh về thế giới.
4. The music was playing softly in the background as we enjoyed our meal.
- Âm nhạc đang phát nhẹ nhàng trong nền khi chúng tôi thưởng thức bữa ăn.
5. She posed for a picture with a beautiful sunset in the background.
- Cô ấy đứng chụp ảnh với bức hoàng hôn đẹp đẽ ở phía sau.
6. His criminal background prevented him from getting a job in certain industries.
- Quá khứ tội phạm của anh ấy đã ngăn cản anh ấy có việc làm trong một số ngành công nghiệp.