Some examples of word usage: backhandedly
1. She complimented my cooking skills, but it felt like she was backhandedly criticizing my other abilities.
Cô ấy khen ngợi kỹ năng nấu ăn của tôi, nhưng cảm giác như cô ấy đang lẻn vào chỉ trích một cách giấu diếm về những khả năng khác của tôi.
2. He backhandedly suggested that I could use some improvement in my presentation skills.
Anh ta một cách giấu diếm gợi ý rằng tôi có thể cần cải thiện kỹ năng trình bày của mình.
3. The boss backhandedly praised my work ethic, but his tone suggested he was not fully satisfied.
Ông chủ giấu diếm khen ngợi đạo đức làm việc của tôi, nhưng cách nói của ông ta cho thấy ông ta chưa hoàn toàn hài lòng.
4. She backhandedly insulted my appearance by saying I looked "unique."
Cô ấy lẻn vào xúc phạm về ngoại hình của tôi bằng cách nói rằng tôi trông "độc đáo".
5. He backhandedly suggested that I should consider a different career path.
Anh ta một cách giấu diếm gợi ý rằng tôi nên xem xét một con đường nghề nghiệp khác.
6. She backhandedly implied that I was not as smart as she was by making a snide comment about my intelligence.
Cô ấy lẻn vào ám chỉ rằng tôi không thông minh như cô ấy bằng cách phát ngôn mỉa mai về trí tuệ của tôi.