(Tech) khe, khoảng trống; dòng lưới ngược; phản xung [TQ]
Some examples of word usage: backlashes
1. The company faced a major backlash after announcing layoffs.
- Công ty đã phải đối mặt với một cơn phản công lớn sau khi công bố việc cắt giảm nhân sự.
2. The politician's controversial statement caused a huge backlash from the public.
- Tuyên bố gây tranh cãi của chính trị gia đã khiến công chúng phản ứng mạnh mẽ.
3. The new policy resulted in a backlash from employees who felt it was unfair.
- Chính sách mới gây ra sự phản kháng từ nhân viên cho rằng nó không công bằng.
4. The celebrity's offensive tweet sparked a backlash on social media.
- Câu tweet phản cảm của ngôi sao đã gây ra một cơn phản công trên mạng xã hội.
5. The decision to raise prices led to a backlash from customers who threatened to boycott the company.
- Quyết định tăng giá đã gây ra sự phản kháng từ khách hàng đe dọa sẽ tẩy chay công ty.
6. The controversial film received a backlash from critics but was praised by audiences.
- Bộ phim gây tranh cãi nhận được sự phản ứng tiêu cực từ giới phê bình nhưng được khán giả khen ngợi.
An backlashes antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with backlashes, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của backlashes