1. The doctor prescribed antibiotics to treat the bacterial infection.
Bác sĩ kê đơn thuốc kháng sinh để điều trị nhiễm trùng vi khuẩn.
2. Bacterial contamination was found in the water supply.
Nhiễm khuẩn vi khuẩn đã được phát hiện trong nguồn cung cấp nước.
3. The lab technician studied the bacterial culture under a microscope.
Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm nghiên cứu về vi khuẩn dưới kính hiển vi.
4. Proper handwashing can help prevent the spread of bacterial illnesses.
Rửa tay đúng cách có thể giúp ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh vi khuẩn.
5. The bacterial colony grew rapidly in the nutrient-rich environment.
Đàn vi khuẩn phát triển nhanh chóng trong môi trường giàu chất dinh dưỡng.
6. Researchers are studying the effects of different bacterial strains on human health.
Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu về tác động của các chủng vi khuẩn khác nhau đối với sức khỏe con người.
An bacterial antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bacterial, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của bacterial