Some examples of word usage: bagnio
1. The old bagnio was converted into a trendy boutique hotel. - Căn hộ cũ đã được chuyển đổi thành một khách sạn sang trọng.
2. The bagnio was bustling with activity as guests checked in and out. - Căn hộ đang náo nhiệt với các hoạt động khi khách hàng đến và đi.
3. The bagnio had a luxurious spa where guests could relax and unwind. - Căn hộ có một spa sang trọng nơi khách hàng có thể thư giãn.
4. The bagnio was decorated in a classic style with ornate furnishings. - Căn hộ được trang trí theo phong cách cổ điển với đồ nội thất tinh xảo.
5. The bagnio had a private courtyard where guests could enjoy their morning coffee. - Căn hộ có một sân trong riêng nơi khách hàng có thể thưởng thức cà phê buổi sáng.
6. The bagnio was located in the heart of the city, making it convenient for guests to explore the area. - Căn hộ nằm ở trung tâm thành phố, giúp cho khách hàng thuận tiện khi khám phá khu vực.