Some examples of word usage: balanced
1. She always makes sure to eat a balanced diet with plenty of fruits and vegetables.
- Cô ấy luôn chắc chắn rằng cô ấy ăn một chế độ dinh dưỡng cân đối với nhiều loại hoa quả và rau cải.
2. It's important to have a balanced approach to work and personal life.
- Quan trọng là phải có một cách tiếp cận cân đối với công việc và cuộc sống cá nhân.
3. The artist created a beautifully balanced composition with contrasting colors.
- Nghệ sĩ đã tạo ra một bức họa cân đối đẹp với các màu sắc tương phản.
4. The team played a balanced game, with strong defense and effective offense.
- Đội đã thi đấu một trận đấu cân đối, với phòng thủ mạnh mẽ và tấn công hiệu quả.
5. In order to maintain a healthy lifestyle, it's crucial to have a balanced exercise routine.
- Để duy trì một lối sống lành mạnh, việc có một lịch trình tập luyện cân đối là rất quan trọng.
6. The company strives to achieve a balanced budget each year to ensure financial stability.
- Công ty cố gắng đạt được ngân sách cân đối mỗi năm để đảm bảo ổn định tài chính.