Some examples of word usage: ballocks
1. He accidentally kicked himself in the ballocks while playing soccer.
- Anh ấy vô tình đá vào "bộ phận nhạy cảm" của mình khi đang chơi bóng đá.
2. The comedian's jokes were so bad that they were a load of ballocks.
- Những câu đùa của diễn viên hài quá tệ đến mức chúng chỉ là một bài nói bậy.
3. I can't believe I lost my keys again, what a load of ballocks.
- Tôi không thể tin là tôi lại đánh mất chìa khóa, quá tệ.
4. The politician's speech was nothing but a load of ballocks, full of empty promises.
- Bài phát biểu của nhà chính trị chỉ toàn là lời nói hão huyền, đầy lời hứa hão huyền.
5. Don't listen to him, he's just talking ballocks.
- Đừng nghe anh ta, anh ta chỉ nói những điều vô nghĩa.
6. The referee made a terrible call, what a load of ballocks.
- Trọng tài đã đưa ra một quyết định tồi tệ, quá tệ.