Some examples of word usage: balloon vine
1. The balloon vine is a fast-growing plant that produces small white flowers. - Cây bong bóng là một loại cây phát triển nhanh và sinh sản hoa màu trắng nhỏ.
2. I love seeing the balloon vine climbing up the trellis in my garden. - Tôi thích nhìn thấy cây bong bóng leo lên giàn treo trong vườn của tôi.
3. Be careful with the balloon vine, as its sap can cause skin irritation. - Hãy cẩn thận với cây bong bóng, vì nước cây có thể gây kích ứng da.
4. The balloon vine is also known as love in a puff because of its unique seed pods. - Cây bong bóng còn được gọi là tình yêu trong một giọt vì hạt giống độc đáo của nó.
5. I planted a balloon vine in my backyard and it quickly took over the fence. - Tôi trồng một cây bong bóng trong sân sau và nó nhanh chóng leo lên hàng rào.
6. The balloon vine is a popular ornamental plant that adds a whimsical touch to any garden. - Cây bong bóng là một loại cây trang trí phổ biến mang đến một chút lãng mạn cho bất kỳ vườn nào.