Some examples of word usage: bandmasters
1. The bandmasters were responsible for coordinating rehearsals and performances.
Các thầy bandleader chịu trách nhiệm điều phối các buổi tập và biểu diễn.
2. The bandmasters selected the music for the upcoming concert.
Các thầy bandleader đã chọn bài hát cho buổi hòa nhạc sắp tới.
3. The bandmasters were experienced musicians who led the band with skill and precision.
Các thầy bandleader là những nhạc sĩ có kinh nghiệm, họ dẫn dắt ban nhạc một cách chuyên nghiệp và chính xác.
4. The bandmasters worked closely with the musicians to ensure a successful performance.
Các thầy bandleader làm việc chặt chẽ với các nhạc sĩ để đảm bảo một buổi biểu diễn thành công.
5. The bandmasters were known for their ability to bring out the best in each member of the band.
Các thầy bandleader nổi tiếng với khả năng làm nổi bật nhất của từng thành viên trong ban nhạc.
6. The bandmasters were respected and admired by all who knew them.
Các thầy bandleader được tôn trọng và ngưỡng mộ bởi tất cả những người biết đến họ.