Some examples of word usage: bards
1. The bards of old were revered for their storytelling abilities.
Những nhà thơ cổ được tôn trọng vì khả năng kể chuyện của họ.
2. The bards would travel from village to village, sharing their tales with eager listeners.
Những nhà thơ sẽ đi từ làng này đến làng khác, chia sẻ những câu chuyện của họ với những người nghe háo hức.
3. Many bards composed epic poems that were passed down through generations.
Nhiều nhà thơ đã sáng tác những bài thơ ca truyền kỳ được truyền miệng qua các thế hệ.
4. The bards of today continue to keep the tradition of storytelling alive.
Những nhà thơ ngày nay vẫn tiếp tục duy trì truyền thống kể chuyện.
5. In medieval times, bards were often employed by kings and nobles to entertain at court.
Trong thời trung cổ, những nhà thơ thường được các vua và quý tộc thuê để giải trí tại triều đình.
6. The bards' songs were filled with emotion and passion, captivating their audiences.
Những bài hát của những nhà thơ tràn ngập cảm xúc và đam mê, hấp dẫn khán giả của họ.