Some examples of word usage: barest
1. She wore the barest of makeup to the party.
(Cô ấy trang điểm rất nhẹ nhàng khi đi dự tiệc.)
2. The room was furnished with only the barest essentials.
(Phòng chỉ được trang bị những đồ cần thiết nhất.)
3. He gave the barest hint of a smile when he saw her.
(Anh ấy chỉ cười rất nhẹ khi nhìn thấy cô.)
4. The instructions were written in the barest of terms.
(Hướng dẫn được viết rất sơ sài.)
5. She managed to survive on the barest of rations during the famine.
(Cô ấy đã sống sót trên những phần ăn tối thiểu nhất trong thời kỳ đói kém.)
6. The idea was only in its barest form, but they decided to pursue it further.
(Ý tưởng chỉ ở dạng rất cơ bản, nhưng họ quyết định tiếp tục theo đuổi.)
1. Cô ấy trang điểm rất nhẹ nhàng khi đi dự tiệc.
2. Phòng chỉ được trang bị những đồ cần thiết nhất.
3. Anh ấy chỉ cười rất nhẹ khi nhìn thấy cô.
4. Hướng dẫn được viết rất sơ sài.
5. Cô ấy đã sống sót trên những phần ăn tối thiểu nhất trong thời kỳ đói kém.
6. Ý tưởng chỉ ở dạng rất cơ bản, nhưng họ quyết định tiếp tục theo đuổi.