Some examples of word usage: barracks
1. The soldiers lived in the barracks on the military base.
(Các binh sĩ sống trong căn cứ quân sự.)
2. The barracks were filled with the sound of boots marching in unison.
(Các căn nhà lính đầy âm thanh của những đôi giày quân đội cùng bước.)
3. The new recruits were assigned to clean the barracks as part of their training.
(Những binh sĩ mới được phân công làm vệ sinh căn nhà lính như một phần của quá trình đào tạo của họ.)
4. It was a hot day and the air in the barracks was stifling.
(Đó là một ngày nóng và không khí trong căn nhà lính rất nặng nề.)
5. The barracks were located at the edge of the base, overlooking the training grounds.
(Các căn nhà lính được đặt ở mép căn cứ, nhìn ra các khu vực huấn luyện.)
6. The soldiers gathered in the barracks for a briefing before heading out on their mission.
(Các binh sĩ tụ tập trong căn nhà lính để được thông báo trước khi ra nhiệm vụ của mình.)
Vietnamese translations:
1. Các binh sĩ sống trong căn cứ quân sự.
2. Các căn nhà lính đầy âm thanh của những đôi giày quân đội cùng bước.
3. Những binh sĩ mới được phân công làm vệ sinh căn nhà lính như một phần của quá trình đào tạo của họ.
4. Đó là một ngày nóng và không khí trong căn nhà lính rất nặng nề.
5. Các căn nhà lính được đặt ở mép căn cứ, nhìn ra các khu vực huấn luyện.
6. Các binh sĩ tụ tập trong căn nhà lính để được thông báo trước khi ra nhiệm vụ của mình.