1. The barterer exchanged his handmade pottery for fresh vegetables.
Người trao đổi đổi gốm thủ công của mình lấy rau củ tươi.
2. The barterer negotiated a fair trade for his antique furniture.
Người trao đổi đã thương lượng một giao dịch công bằng cho bộ đồ cổ của mình.
3. The barterer was skilled at swapping goods for services.
Người trao đổi giỏi trong việc đổi hàng hóa lấy dịch vụ.
4. The barterer traveled from village to village trading goods for livestock.
Người trao đổi đi từ làng này sang làng kia đổi hàng hóa lấy gia súc.
5. The barterer was known for his ability to find valuable items to exchange.
Người trao đổi nổi tiếng với khả năng tìm ra những món đồ có giá trị để trao đổi.
6. The barterer enjoyed the challenge of haggling over prices with other traders.
Người trao đổi thích thú với việc tranh giá với các thương nhân khác.
An barterer antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with barterer, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của barterer