Some examples of word usage: basso
1. The basso voice resonated throughout the concert hall.
- Giọng basso vang vọng khắp phòng hòa nhạc.
2. He is known for his rich and powerful basso singing.
- Anh ấy nổi tiếng với giọng hát basso mạnh mẽ và phong phú.
3. The opera singer displayed impressive control over his basso range.
- Ca sĩ opera thể hiện sự kiểm soát ấn tượng trên dải âm basso của mình.
4. The basso section of the choir added depth and richness to the performance.
- Phần basso của đội hợp xướng tạo thêm sự sâu sắc và phong phú cho buổi biểu diễn.
5. She was mesmerized by the deep, velvety tone of the basso saxophone.
- Cô ấy bị mê hoặc bởi âm thanh sâu lắng, mềm mại của kèn saxo basso.
6. The basso part in the symphony added a sense of gravity and grandeur to the composition.
- Phần basso trong bản giao hưởng tạo thêm cảm giác uy nghi và hùng vĩ cho tác phẩm.