1. The tailor used basts to temporarily hold the fabric in place before sewing it permanently.
(Thợ may đã sử dụng basts để tạm thời giữ vải vào vị trí trước khi may chúng một cách vĩnh viễn.)
2. She carefully removed the basts from the garment after finishing the final stitches.
(Cô ấy cẩn thận gỡ basts khỏi trang phục sau khi hoàn thành các đường may cuối cùng.)
3. The basts helped ensure that the pattern pieces lined up correctly before sewing them together.
(Basts giúp đảm bảo rằng các mảnh vải họa tiết sẽ được xếp đúng trước khi may chúng với nhau.)
4. The basts were easily pulled out once the garment was securely sewn together.
(Basts có thể dễ dàng rút ra sau khi trang phục được may chặt chẽ.)
5. The tailor pinned the basts in place to prevent the fabric from shifting during the sewing process.
(Thợ may ghim basts vào vị trí để ngăn vải bị di chuyển trong quá trình may.)
6. It's important to remove the basts carefully to avoid damaging the fabric or the final garment.
(Việc gỡ basts cẩn thận là quan trọng để tránh làm hỏng vải hoặc trang phục cuối cùng.)
Translate into Vietnamese:
1. Tailor dùng basts để giữ vải tạm thời trước khi may vĩnh viễn.
2. Cô ấy cẩn thận gỡ basts khỏi trang phục sau khi hoàn thành các đường may cuối cùng.
3. Basts giúp đảm bảo rằng các mảnh vải họa tiết sẽ được xếp đúng trước khi may chúng với nhau.
4. Basts có thể dễ dàng rút ra sau khi trang phục được may chặt chẽ.
5. Thợ may ghim basts vào vị trí để ngăn vải bị di chuyển trong quá trình may.
6. Gỡ basts cẩn thận để tránh làm hỏng vải hoặc trang phục cuối cùng.
An basts antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with basts, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của basts