1. The whale was beached on the shore and was struggling to get back into the water.
- Con cá voi bị mắc cạn trên bờ và đang cố gắng trở lại nước.
2. The boat was beached during the storm and was damaged beyond repair.
- Chiếc thuyền bị mắc cạn trong cơn bão và bị hỏng không thể sửa chữa được.
3. The beached seal was rescued by a group of volunteers and released back into the ocean.
- Con hải cẩu bị mắc cạn đã được cứu thoát bởi một nhóm tình nguyện viên và được thả trở lại biển.
4. The beached jellyfish was left stranded on the sand until the tide came in.
- Con sứa bị mắc cạn đã bị bỏ lại trên cát cho đến khi nước thủy triều trở lại.
5. The beached yacht was a sight to see as tourists gathered around to take photos.
- Chiếc du thuyền bị mắc cạn là một cảnh đẹp khi du khách tụ tập xung quanh để chụp ảnh.
6. The beached dolphin was carefully lifted by rescuers and taken to a nearby marine rehabilitation center.
- Con cá heo bị mắc cạn đã được cẩn thận nâng lên bởi các nhà cứu hộ và đưa đến một trung tâm phục hồi hải sản gần đó.
An beached antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with beached, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của beached