Some examples of word usage: bedspread
1. The bedspread was made of soft, luxurious fabric.
(Chăn phủ được làm từ vải mềm mại, sang trọng.)
2. She carefully folded the bedspread and placed it on the bed.
(Cô ấy cẩn thận gấp chăn phủ và đặt nó lên giường.)
3. The bedspread had a beautiful floral pattern on it.
(Chăn phủ có họa tiết hoa rất đẹp.)
4. I need to buy a new bedspread for my bedroom.
(Tôi cần mua một tấm chăn phủ mới cho phòng ngủ của mình.)
5. The bedspread added a pop of color to the room.
(Chăn phủ tạo điểm nhấn màu sắc cho căn phòng.)
6. She found her cat curled up on the bedspread.
(Cô ấy thấy mèo của mình cuộn tròn trên chăn phủ.)
1. Chăn phủ được làm từ vải mềm mại, sang trọng.
2. Cô ấy cẩn thận gấp chăn phủ và đặt nó lên giường.
3. Chăn phủ có họa tiết hoa rất đẹp.
4. Tôi cần mua một tấm chăn phủ mới cho phòng ngủ của mình.
5. Chăn phủ tạo điểm nhấn màu sắc cho căn phòng.
6. Cô ấy thấy mèo của mình cuộn tròn trên chăn phủ.