Some examples of word usage: beguilingly
1. The beguilingly beautiful sunset cast a warm glow over the beach.
- Hoàng hôn đẹp mê hồn chiếu sáng cho bãi biển.
2. She smiled beguilingly, her eyes sparkling with mischief.
- Cô ấy mỉm cười đẹp mê hồn, đôi mắt lấp lánh với sự quậy phá.
3. The beguilingly sweet aroma of freshly baked cookies filled the kitchen.
- Hương thơm ngọt ngào của bánh quy mới nướng lan tỏa trong căn bếp.
4. The magician performed his tricks beguilingly, leaving the audience in awe.
- Phù thủy trình diễn các mánh khóe một cách mê hồn, khiến khán giả kinh ngạc.
5. The beguilingly simple melody of the song resonated with listeners.
- Giai điệu đơn giản mê hồn của bài hát gây ấn tượng với người nghe.
6. The beguilingly charming salesman convinced customers to buy his products.
- Người bán hàng quyến rũ mê hồn đã thuyết phục khách hàng mua sản phẩm của mình.