Some examples of word usage: behaviourism
1. Behaviourism is a psychological theory that focuses on observable behaviors rather than internal thoughts and feelings.
Học thuyết hành vi học là một lý thuyết tâm lý học tập trung vào các hành vi quan sát được thay vì suy nghĩ và cảm xúc bên trong.
2. Behaviourism suggests that behaviors can be learned through conditioning and reinforcement.
Học thuyết hành vi học cho rằng hành vi có thể được học thông qua việc tạo điều kiện và củng cố.
3. Many psychologists have criticized behaviourism for oversimplifying human behavior.
Nhiều nhà tâm lý học đã chỉ trích học thuyết hành vi học vì đơn giản hóa quá mức hành vi con người.
4. One famous behaviourist experiment is Pavlov's study on classical conditioning with dogs.
Một thí nghiệm nổi tiếng của học thuyết hành vi học là nghiên cứu về học cổ điển của Pavlov với chó.
5. Behaviourism has had a significant impact on education, as it emphasizes the importance of reinforcement in learning.
Học thuyết hành vi học đã có ảnh hưởng đáng kể đối với giáo dục, vì nó nhấn mạnh về sự quan trọng của củng cố trong học tập.
6. Some modern psychologists have combined elements of behaviourism with cognitive psychology to create a more comprehensive understanding of human behavior.
Một số nhà tâm lý học hiện đại đã kết hợp các yếu tố của học thuyết hành vi học với tâm lý học nhận thức để tạo ra một hiểu biết toàn diện hơn về hành vi con người.