English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của used Từ trái nghĩa của downtrodden Từ trái nghĩa của commercial Từ trái nghĩa của oppressed Từ trái nghĩa của underpaid Từ trái nghĩa của spent Từ trái nghĩa của gloomy Từ trái nghĩa của faded Từ trái nghĩa của worn Từ trái nghĩa của broken Từ trái nghĩa của forlorn Từ trái nghĩa của decrepit Từ trái nghĩa của profitable Từ trái nghĩa của downcast Từ trái nghĩa của endorsement Từ trái nghĩa của depleted Từ trái nghĩa của despairing Từ trái nghĩa của loaded Từ trái nghĩa của disgraced Từ trái nghĩa của threadbare Từ trái nghĩa của timeworn Từ trái nghĩa của laden Từ trái nghĩa của request Từ trái nghĩa của aggrieved Từ trái nghĩa của tried Từ trái nghĩa của expended Từ trái nghĩa của browbeaten Từ trái nghĩa của worn out Từ trái nghĩa của diverted Từ trái nghĩa của applied Từ trái nghĩa của overworked Từ trái nghĩa của publicity Từ trái nghĩa của cost effective Từ trái nghĩa của moneymaking Từ trái nghĩa của industrialized Từ trái nghĩa của secondhand Từ trái nghĩa của profitmaking Từ trái nghĩa của advertisement Từ trái nghĩa của hand me down Từ trái nghĩa của occupied Từ trái nghĩa của wont Từ trái nghĩa của weighed down Từ trái nghĩa của marketable Từ trái nghĩa của careworn Từ trái nghĩa của business Từ trái nghĩa của conquered Từ trái nghĩa của rummage sale
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock