Some examples of word usage: believably
1. The actor portrayed his character believably, drawing the audience into the story.
- Diễn viên đã thể hiện nhân vật một cách đáng tin cậy, thu hút khán giả vào câu chuyện.
2. She told her story so believably that I almost believed it was true.
- Cô ấy kể chuyện của mình một cách đáng tin cậy đến mức tôi gần như tin rằng nó là sự thật.
3. The special effects in the movie were done so believably that it felt like we were really in that world.
- Các hiệu ứng đặc biệt trong bộ phim được thực hiện một cách đáng tin cậy đến mức cảm giác như chúng ta thực sự ở trong thế giới đó.
4. The author crafted the story believably, making it easy for readers to immerse themselves in the narrative.
- Tác giả đã xây dựng câu chuyện một cách đáng tin cậy, giúp người đọc dễ dàng đắm chìm vào cốt truyện.
5. The witness testified believably in court, providing crucial information for the case.
- Nhân chứng đã làm chứng một cách đáng tin cậy tại tòa, cung cấp thông tin quan trọng cho vụ án.
6. The scientist presented her research findings believably, convincing her peers of the validity of her work.
- Nhà khoa học đã trình bày các kết quả nghiên cứu của mình một cách đáng tin cậy, thuyết phục đồng nghiệp về tính hợp lệ của công việc của mình.