Some examples of word usage: belt
1. She always wears a stylish belt with her dresses.
- Cô ấy luôn đeo một chiếc dây lưng đẹp khi mặc váy.
2. Remember to fasten your seat belt before the plane takes off.
- Nhớ buộc dây an toàn trước khi máy bay cất cánh.
3. He won the boxing match by knocking out his opponent with a powerful belt to the head.
- Anh ấy đã giành chiến thắng trong trận đấu quyền Anh bằng cách đánh hạ đối thủ bằng một cú đấm mạnh vào đầu.
4. The conveyor belt at the factory broke down, causing a delay in production.
- Băng tải tại nhà máy bị hỏng, gây ra sự trễ trên quá trình sản xuất.
5. She used a belt to tighten the loose screws on the chair.
- Cô ấy đã sử dụng một dây lưng để siết chặt các ốc vít lỏng trên chiếc ghế.
6. The wrestler proudly displayed his championship belt after winning the tournament.
- Vận động viên đấu vật tự hào trưng bày chiếc dây đai vô địch của mình sau khi giành chiến thắng trong giải đấu.