Some examples of word usage: beneath
1. The treasure was buried beneath the old oak tree.
- Kho báu được chôn dưới gốc cây sồi cổ.
2. The sun disappeared beneath the horizon, casting a beautiful orange glow.
- Mặt trời biến mất dưới chân trời, tạo ra ánh sáng cam đẹp mắt.
3. The truth lay hidden beneath layers of lies and deception.
- Sự thật nằm ẩn dưới lớp lớp lời nói dối và lừa dối.
4. She could hear the sound of footsteps coming from beneath the floorboards.
- Cô có thể nghe tiếng bước chân từ phía dưới sàn nhà.
5. The old ruins held secrets buried beneath their crumbling walls.
- Những tàn tích cổ xưa chứa đựng những bí mật được chôn dưới tường vụn vỡ của chúng.
6. The river flowed gently beneath the bridge, its waters reflecting the colors of the sunset.
- Dòng sông chảy nhẹ nhàng dưới cầu, nước trong veo phản chiếu màu sắc của hoàng hôn.