Nghĩa là gì: bicentenarybicentenary /,baisen'ti:nəri/
tính từ
hai trăm năm
Some examples of word usage: bicentenary
1. The country celebrated its bicentenary with a grand parade and fireworks.
-> Quốc gia đã tổ chức lễ kỷ niệm 200 năm thành lập với một cuộc diễu hành lớn và pháo hoa.
2. The bicentenary of the famous author's birth was marked with special events and exhibitions.
-> Sự kiện kỷ niệm 200 năm ngày sinh của tác giả nổi tiếng đã được đánh dấu bằng các sự kiện đặc biệt và triển lãm.
3. The bicentenary of the historical battle will be commemorated with a reenactment.
-> Lễ kỷ niệm 200 năm trận chiến lịch sử sẽ được tổ chức lại.
4. A special stamp was issued to commemorate the bicentenary of the country's independence.
-> Một bức tem đặc biệt được phát hành để kỷ niệm 200 năm độc lập của đất nước.
5. The bicentenary celebrations will include a concert featuring local artists.
-> Các sự kiện kỷ niệm 200 năm sẽ bao gồm một buổi hòa nhạc với sự tham gia của các nghệ sĩ địa phương.
6. The bicentenary of the founding of the city will be marked with a series of cultural events.
-> Lễ kỷ niệm 200 năm thành lập thành phố sẽ được đánh dấu bằng một loạt các sự kiện văn hóa.
Translation into Vietnamese:
1. Quốc gia đã tổ chức lễ kỷ niệm 200 năm thành lập với một cuộc diễu hành lớn và pháo hoa.
2. Sự kiện kỷ niệm 200 năm ngày sinh của tác giả nổi tiếng đã được đánh dấu bằng các sự kiện đặc biệt và triển lãm.
3. Lễ kỷ niệm 200 năm trận chiến lịch sử sẽ được tổ chức lại.
4. Một bức tem đặc biệt được phát hành để kỷ niệm 200 năm độc lập của đất nước.
5. Các sự kiện kỷ niệm 200 năm sẽ bao gồm một buổi hòa nhạc với sự tham gia của các nghệ sĩ địa phương.
6. Lễ kỷ niệm 200 năm thành lập thành phố sẽ được đánh dấu bằng một loạt các sự kiện văn hóa.
An bicentenary antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bicentenary, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của bicentenary