Some examples of word usage: bin
1. Please throw your trash in the bin.
- Vui lòng vứt rác vào thùng rác.
2. I need to empty the bin before it overflows.
- Tôi cần phải đổ thùng rác trước khi nó tràn đầy.
3. The recycling bin is for paper and plastic only.
- Thùng tái chế chỉ dành cho giấy và nhựa.
4. Can you take out the trash and put a new bag in the bin?
- Bạn có thể đưa rác ra và đặt túi mới vào thùng không?
5. The bin is smelling really bad, it needs to be cleaned out.
- Thùng rác đang có mùi khá khó chịu, cần được làm sạch.
6. I accidentally dropped my keys in the bin, can you help me retrieve them?
- Tôi vô tình để chìa khóa vào thùng rác, bạn có thể giúp tôi lấy lại chúng không?