Some examples of word usage: binges
1. She often binges on junk food when she's stressed.
(Cô ấy thường ăn quá mức đồ ăn vặt khi cô ấy căng thẳng.)
2. After a long day at work, he likes to binge-watch his favorite TV shows.
(Sau một ngày làm việc dài, anh ấy thích xem liên tục các chương trình truyền hình yêu thích của mình.)
3. It's important to be mindful of your eating habits and avoid binges on unhealthy foods.
(Quan trọng là phải chú ý đến thói quen ăn uống của bạn và tránh việc ăn quá mức đồ ăn không lành mạnh.)
4. She went on a shopping binge and spent way too much money.
(Cô ấy đã mua sắm liên tục và tiêu quá nhiều tiền.)
5. The students went on a studying binge the night before the exam.
(Các sinh viên đã học liên tục suốt đêm trước kỳ thi.)
6. He binges on video games for hours on end without taking a break.
(Anh ấy chơi game liên tục trong nhiều giờ mà không nghỉ.)