Some examples of word usage: biopsies
1. The doctor ordered multiple biopsies to determine the cause of the patient's symptoms.
Bác sĩ đã yêu cầu nhiều xét nghiệm sinh thái để xác định nguyên nhân của triệu chứng của bệnh nhân.
2. Biopsies are commonly used to diagnose cancer and other diseases.
Xét nghiệm sinh thái thường được sử dụng để chẩn đoán ung thư và các bệnh khác.
3. The results of the biopsies showed that the patient had a benign tumor.
Kết quả của xét nghiệm sinh thái cho thấy bệnh nhân có một khối u lành tính.
4. The doctor performed a biopsy on the suspicious mole to check for skin cancer.
Bác sĩ đã tiến hành một xét nghiệm sinh thái trên nốt ruồi đáng ngờ để kiểm tra ung thư da.
5. Biopsies can be done using different techniques, such as needle biopsy or surgical biopsy.
Xét nghiệm sinh thái có thể được thực hiện bằng các kỹ thuật khác nhau, như xét nghiệm sinh thái bằng kim hoặc xét nghiệm sinh thái phẫu thuật.
6. The pathologist examined the tissue samples from the biopsies under a microscope.
Bác sĩ dịch tễ học đã kiểm tra các mẫu mô từ xét nghiệm sinh thái dưới kính hiển vi.