Some examples of word usage: birding
1. I love birding in the early morning when the birds are most active.
Tôi thích đi săn chim vào buổi sáng sớm khi các loài chim hoạt động nhiều nhất.
2. Birding requires patience and a keen eye to spot different species.
Săn chim đòi hỏi sự kiên nhẫn và ánh mắt sắc bén để nhận ra các loài khác nhau.
3. Many people enjoy birding as a relaxing hobby and a way to connect with nature.
Nhiều người thích săn chim như một sở thích thư giãn và là cách để kết nối với thiên nhiên.
4. The birding community is always sharing tips and sightings of rare birds.
Cộng đồng săn chim luôn chia sẻ mẹo và thông tin về việc nhìn thấy các loài chim hiếm.
5. Birding can be done in urban areas as well, with many parks and green spaces attracting a variety of bird species.
Người ta cũng có thể săn chim ở các khu vực đô thị, với nhiều công viên và khu vực xanh thu hút nhiều loài chim khác nhau.
6. I'm planning a birding trip to the countryside next weekend to see some migratory birds.
Tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi săn chim đến vùng quê vào cuối tuần tới để nhìn thấy một số loài chim di cư.