Some examples of word usage: bitingly
1. The wind was bitingly cold, cutting through my layers of clothing.
Gió lạnh cắt da cắt thịt, xâm nhập qua lớp áo của tôi.
2. She spoke bitingly, criticizing his every move.
Cô ấy nói một cách cay độc, chỉ trích mọi hành động của anh ta.
3. The critic's review was bitingly honest, leaving no room for interpretation.
Đánh giá của nhà phê bình rất trung thực, không để lại chỗ cho sự giải thích.
4. His wit was bitingly sharp, leaving his audience in stitches.
Sự hài hước của anh ta cực kỳ sắc bén, khiến khán giả cười đau bụng.
5. The sarcasm in her tone was bitingly obvious, making everyone uncomfortable.
Sự mỉa mai trong giọng điệu của cô ấy rõ ràng và cay nghiệt, khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.
6. The novel's ending was bitingly tragic, leaving readers in tears.
Phần kết của cuốn tiểu thuyết đầy bi kịch, khiến người đọc cảm thấy xót xa.
1. Gió thổi lạnh cắt da cắt thịt, xâm nhập qua lớp áo của tôi.
2. Cô ấy nói một cách cay độc, chỉ trích mọi hành động của anh ta.
3. Đánh giá của nhà phê bình rất trung thực, không để lại chỗ cho sự giải thích.
4. Sự hài hước của anh ta cực kỳ sắc bén, khiến khán giả cười đau bụng.
5. Sự mỉa mai trong giọng điệu của cô ấy rõ ràng và cay nghiệt, khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.
6. Phần kết của cuốn tiểu thuyết đầy bi kịch, khiến người đọc cảm thấy xót xa.