Some examples of word usage: black and white
1. The photo was taken in black and white, giving it a classic and timeless look.
Ảnh được chụp đen trắng, tạo ra một vẻ ngoại hình cổ điển và bền vững.
2. The issue is not black and white; there are many gray areas that need to be considered.
Vấn đề không phải là đen và trắng; có nhiều khu vực màu xám cần được xem xét.
3. The old movie was filmed in black and white, capturing the essence of a bygone era.
Bộ phim cũ được quay bằng màu đen trắng, ghi lại bản chất của một thời đại đã qua.
4. Their relationship is not strictly black and white, there are complexities and nuances involved.
Mối quan hệ của họ không phải hoàn toàn đen và trắng, có sự phức tạp và sắc màu liên quan.
5. The document is printed in black and white for easier reading and photocopying.
Tài liệu được in đen trắng để dễ đọc và photocopy.
6. The artist's painting was done in black and white, emphasizing contrast and simplicity.
Bức tranh của nghệ sĩ được vẽ bằng màu đen trắng, nhấn mạnh vào sự tương phản và đơn giản.