Some examples of word usage: blandest
1. The restaurant served the blandest food I have ever tasted.
Nhà hàng phục vụ món ăn nhạt nhất mà tôi từng thử.
2. I prefer my coffee to be strong and flavorful, not blandest.
Tôi thích cà phê của mình đậm đà và thơm ngon, không nhạt nhẽo.
3. The movie was criticized for having the blandest characters with no depth.
Bộ phim bị chỉ trích vì có những nhân vật nhạt nhẽo không có tính sâu sắc.
4. The salad dressing was the blandest part of the meal.
Nước sốt salát là phần nhạt nhất trong bữa ăn.
5. She tried to spice up the blandest dish by adding extra seasoning.
Cô ấy cố gắng làm cho món ăn nhạt nhẽo hấp dẫn hơn bằng cách thêm gia vị.
6. The painting was criticized for its blandest color palette.
Bức tranh bị chỉ trích vì bảng màu nhạt nhẽo của nó.