Some examples of word usage: bleach
1. I need to bleach the white clothes to make them look brighter.
Tôi cần tẩy trắng quần áo màu trắng để chúng trở nên sáng hơn.
2. Be careful when using bleach, as it can be harmful to your skin.
Hãy cẩn thận khi sử dụng chất tẩy trắng, vì nó có thể gây hại cho da của bạn.
3. The sun naturally bleaches hair over time.
Ánh nắng mặt trời tự nhiên tẩy trắng tóc theo thời gian.
4. I prefer to use bleach to clean my bathroom tiles.
Tôi thích sử dụng chất tẩy trắng để làm sạch gạch của phòng tắm.
5. It is important to dilute bleach with water before using it for cleaning.
Quan trọng phải pha loãng chất tẩy trắng với nước trước khi sử dụng để làm sạch.
6. Some people use bleach to disinfect surfaces and kill germs.
Một số người sử dụng chất tẩy trắng để khử trùng bề mặt và tiêu diệt vi khuẩn.