Some examples of word usage: blessed
1. I feel blessed to have such a supportive family.
Tôi cảm thấy may mắn khi có một gia đình hỗ trợ như vậy.
2. We are truly blessed to live in such a beautiful place.
Chúng tôi thật sự may mắn khi sống trong một nơi đẹp như vậy.
3. She considers herself blessed to have found a job she loves.
Cô ấy coi mình may mắn khi tìm được một công việc mà cô ấy yêu thích.
4. Despite facing many challenges, he still feels blessed for all the opportunities he has been given.
Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, anh ấy vẫn cảm thấy may mắn với tất cả những cơ hội mà anh ấy đã được ban cho.
5. The couple felt truly blessed on their wedding day surrounded by friends and family.
Cặp đôi cảm thấy thật sự may mắn vào ngày cưới của họ khi được bao quanh bởi bạn bè và gia đình.
6. We are blessed with good health and happiness, and we should never take that for granted.
Chúng ta được ban phước với sức khỏe tốt và hạnh phúc, và chúng ta không bao giờ nên coi đó là điều hiển nhiên.