Some examples of word usage: blocked
1. The website is blocked at my school, so I can't access it during class.
(Trang web bị chặn ở trường của tôi, vì vậy tôi không thể truy cập vào nó trong lớp học.)
2. I accidentally blocked my friend's phone number and now I can't reach him.
(Tôi vô tình chặn số điện thoại của bạn và bây giờ tôi không thể liên lạc với anh ấy.)
3. The road is blocked due to a fallen tree, so we have to find a different route.
(Đường bị chặn do một cây đổ, vì vậy chúng ta phải tìm một tuyến đường khác.)
4. I blocked the annoying pop-up ads on my computer so I can browse the internet in peace.
(Tôi đã chặn các quảng cáo pop-up phiền phức trên máy tính của mình để tôi có thể duyệt internet một cách yên bình.)
5. The email attachment was blocked by the security system because it contained a virus.
(Tệp đính kèm email bị chặn bởi hệ thống bảo mật vì nó chứa virus.)
6. The defensive player blocked the opponent's shot with a perfectly timed jump.
(Đội phòng thủ đã chặn cú sút của đối thủ bằng một cú nhảy đúng thời điểm.)