Some examples of word usage: boiling
1. The water is boiling in the pot on the stove.
Nước đang sôi trong nồi trên bếp.
2. She was boiling with anger after the argument.
Cô ấy đang nổi giận sau cuộc tranh cãi.
3. The sun was beating down, making the day feel boiling hot.
Mặt trời đang chiếu xuống, làm cho ngày trở nên nóng bức.
4. The soup is boiling over, please turn down the heat.
Canh đang trào ra, hãy giảm lửa lại.
5. The tea kettle is whistling, indicating that the water is boiling.
Ấm trà đang kêu, cho biết nước đã sôi.
6. The pot was left on the stove for too long and now the food is boiling over.
Nồi đã để trên bếp quá lâu và giờ thức ăn đang trào ra.