Some examples of word usage: booths
1. The trade show had many booths showcasing different products and services.
- Cuộc triển lãm thương mại có nhiều gian hàng trưng bày các sản phẩm và dịch vụ khác nhau.
2. We sat in one of the booths at the restaurant for a more private dining experience.
- Chúng tôi ngồi trong một trong những gian hàng tại nhà hàng để có một trải nghiệm ăn uống riêng tư hơn.
3. The voting booths were set up for the election, allowing people to cast their ballots in private.
- Các gian bỏ phiếu đã được thiết lập cho cuộc bầu cử, cho phép mọi người bỏ phiếu một cách riêng tư.
4. The carnival had fun games and activities in colorful booths.
- Lễ hội có các trò chơi vui nhộn và hoạt động trong những gian hàng đầy màu sắc.
5. The ticket booths for the concert were crowded with eager fans waiting to purchase their tickets.
- Các gian bán vé cho buổi hòa nhạc đông đúc với những người hâm mộ háo hức đang chờ mua vé của họ.
6. The artist had a booth at the art fair where they displayed their paintings and sculptures.
- Nghệ sĩ có một gian hàng tại hội chợ nghệ thuật nơi họ trưng bày các bức tranh và tác phẩm điêu khắc của mình.