Some examples of word usage: bores
1. He always bores me with his long stories about his job.
- Anh ta luôn làm tôi chán ngắt với những câu chuyện dài dòng về công việc của mình.
2. The lecture on the history of art bores me to tears.
- Bài giảng về lịch sử nghệ thuật khiến tôi chán ngắt đến nước mắt.
3. I find classical music bores me, I prefer more modern styles.
- Tôi thấy nhạc cổ điển làm tôi chán ngắt, tôi thích những phong cách hiện đại hơn.
4. The meeting was so dull and boring, I was counting the minutes until it was over.
- Cuộc họp quá nhạt nhẽo và chán ngắt, tôi đã đếm từng phút cho đến khi nó kết thúc.
5. The movie was a total bore, I almost fell asleep halfway through.
- Bộ phim quá chán ngắt, tôi gần như ngủ gục giữa chừng.
6. Spending hours listening to him drone on about politics really bores me.
- Dành hàng giờ nghe anh ta nói nhảm về chính trị thật sự làm tôi chán ngắt.