Some examples of word usage: boron
1. Boron is a chemical element with the symbol B and atomic number 5.
- Boron là một nguyên tố hóa học có ký hiệu là B và số nguyên tử là 5.
2. Boron is commonly used in the production of glass, ceramics, and fertilizers.
- Boron thường được sử dụng trong sản xuất kính, gốm sứ và phân bón.
3. Boron is essential for plant growth and development.
- Boron là một yếu tố quan trọng cho sự phát triển và tăng trưởng của cây trồng.
4. Boron deficiency in soil can lead to stunted plant growth.
- Sự thiếu hụt boron trong đất có thể dẫn đến sự phát triển chậm trễ của cây trồng.
5. Boron nitride is a compound that is known for its high thermal conductivity.
- Nitơ boron là một hợp chất nổi tiếng với khả năng dẫn nhiệt cao.
6. Boron compounds are also used in the production of flame retardants.
- Các hợp chất boron cũng được sử dụng trong sản xuất chất chống cháy.