(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ông trùm (của một tổ chức chính trị)
tay cừ (trong môn gì); nhà vô địch
ngoại động từ
(từ lóng) chỉ huy, điều khiển
to the show: quán xuyến mọi việc
danh từ
cái bướu
(kỹ thuật) phần lồi, vấu lồi
(địa lý,địa chất) thế cán, thế bướu
(kiến trúc) chỗ xây nổi lên
danh từ, động từ
(như) bos
Some examples of word usage: boss
1. My boss is very strict and always expects the best work from his employees.
Sếp của tôi rất nghiêm khắc và luôn mong đợi công việc tốt nhất từ nhân viên của mình.
2. I have a meeting with my boss this afternoon to discuss my performance.
Tôi có cuộc họp với sếp vào chiều nay để thảo luận về hiệu suất làm việc của mình.
3. The boss decided to give everyone a bonus for their hard work this month.
Sếp quyết định trao thưởng cho tất cả mọi người vì làm việc chăm chỉ trong tháng này.
4. I need to ask my boss for a day off next week for a family event.
Tôi cần xin phép sếp để được nghỉ một ngày vào tuần sau để tham dự sự kiện gia đình.
5. The boss called a company-wide meeting to discuss the new policies.
Sếp triệu tập cuộc họp toàn công ty để thảo luận về các chính sách mới.
6. My boss is always giving me new challenges to help me grow in my career.
Sếp của tôi luôn đặt ra những thách thức mới để giúp tôi phát triển trong sự nghiệp của mình.
An boss antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with boss, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của boss