1. She decorated her boudoir with luxurious fabrics and elegant furniture.
→ Cô ấy trang trí phòng ngủ riêng của mình bằng các loại vải xa xỉ và đồ nội thất tinh tế.
2. The boudoir was filled with the scent of lavender and vanilla.
→ Phòng ngủ riêng đầy mùi hương của oải hương và vani.
3. She spent hours getting ready in her boudoir before the party.
→ Cô ấy đã dành nhiều giờ chuẩn bị trong phòng ngủ riêng của mình trước bữa tiệc.
4. The boudoir was a private sanctuary where she could relax and unwind.
→ Phòng ngủ riêng là nơi yên bình riêng tư mà cô ấy có thể thư giãn và nghỉ ngơi.
5. She posed in her boudoir for a glamorous photoshoot.
→ Cô ấy pose trong phòng ngủ riêng của mình cho một buổi chụp ảnh lộng lẫy.
6. The boudoir was elegantly furnished with a plush chaise lounge and ornate mirrors.
→ Phòng ngủ riêng được trang trí tinh tế với một chiếc ghế dài mềm và gương cầu kỳ.
An boudoir antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with boudoir, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của boudoir