1. The truck driver filled up the bowser with gasoline before hitting the road.
Tài xế xe tải đã đổ nhiên liệu vào bồn chứa trước khi khởi hành.
2. The construction site needed a bowser to supply water for the workers.
Công trường xây dựng cần một bồn chứa để cung cấp nước cho công nhân.
3. The fire department used a bowser to quickly extinguish the flames.
Đội cứu hỏa đã sử dụng một bồn chứa để dập tắt lửa nhanh chóng.
4. The farmer used a bowser to distribute fertilizer across his fields.
Nông dân đã sử dụng một bồn chứa để phân phối phân bón trên ruộng của mình.
5. The airport runway was cleaned using a bowser equipped with a high-pressure hose.
Đường băng sân bay được làm sạch bằng cách sử dụng một bồn chứa được trang bị vòi phun áp lực cao.
6. The military base had a bowser filled with emergency supplies in case of a crisis.
Căn cứ quân sự có một bồn chứa đầy vật tư cấp cứu trong trường hợp khẩn cấp.
An bowser antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bowser, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của bowser