Some examples of word usage: brain drain
1. The brain drain in our country is a serious problem, as many talented individuals are leaving to work abroad.
Sự thoát tài năng ở quốc gia của chúng tôi là một vấn đề nghiêm trọng, vì nhiều người tài năng đang ra nước ngoài làm việc.
2. The government is implementing policies to address the brain drain and encourage skilled workers to stay in the country.
Chính phủ đang thực hiện các chính sách để giải quyết vấn đề thoát tài năng và khuyến khích người lao động có kỹ năng ở lại trong nước.
3. Many developing countries experience brain drain as their best and brightest professionals seek opportunities abroad.
Nhiều quốc gia đang phát triển đang phải đối mặt với tình trạng thoát tài năng khi các chuyên gia xuất sắc nhất của họ tìm kiếm cơ hội ở nước ngoài.
4. The brain drain has had a negative impact on the country's economy, as the loss of skilled workers hinders growth and development.
Sự thoát tài năng đã ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế của đất nước, vì sự mất mát của người lao động có kỹ năng làm chậm sự phát triển.
5. Some countries offer incentives and benefits to prevent brain drain and retain talented individuals within their borders.
Một số quốc gia cung cấp cơ hội và lợi ích để ngăn chặn sự thoát tài năng và giữ lại những người tài năng ở trong lãnh thổ của họ.
6. The brain drain phenomenon is a complex issue that requires a multi-faceted approach to effectively address.
Hiện tượng thoát tài năng là một vấn đề phức tạp đòi hỏi phải tiếp cận đa chiều để giải quyết một cách hiệu quả.