Some examples of word usage: braveness
1. Her braveness in the face of danger was truly inspiring.
- Sự dũng cảm của cô ấy trước nguy hiểm thật sự là nguồn cảm hứng.
2. The soldier showed great braveness in battle.
- Người lính đã thể hiện sự dũng cảm lớn trong trận đánh.
3. Despite her fear, she summoned up all her braveness and confronted the bully.
- Mặc cho sự sợ hãi, cô ấy đã tụ họp hết dũng cảm và đương đầu với kẻ bắt nạt.
4. The braveness of the firefighters saved many lives during the fire.
- Sự dũng cảm của các lính cứu hỏa đã cứu sống nhiều người trong đám cháy.
5. It takes a lot of braveness to speak up against injustice.
- Để nói lên chống lại sự bất công cần phải có nhiều dũng cảm.
6. The little girl's braveness surprised everyone as she stood up to the school bully.
- Sự dũng cảm của cô bé nhỏ khi đối mặt với kẻ bắt nạt đã gây bất ngờ cho mọi người.
Translation to Vietnamese:
1. Sự dũng cảm của cô ấy trước nguy hiểm thật sự là nguồn cảm hứng.
2. Người lính đã thể hiện sự dũng cảm lớn trong trận đánh.
3. Mặc cho sự sợ hãi, cô ấy đã tụ họp hết dũng cảm và đương đầu với kẻ bắt nạt.
4. Sự dũng cảm của các lính cứu hỏa đã cứu sống nhiều người trong đám cháy.
5. Để nói lên chống lại sự bất công cần phải có nhiều dũng cảm.
6. Sự dũng cảm của cô bé nhỏ khi đối mặt với kẻ bắt nạt đã gây bất ngờ cho mọi người.